Bu lông cường độ cao 8.8, 10.9, 12.9 , A325, S10T, F10T
Bu lông thép 8.8, 10.9
Tên sản phẩm : Bu lông thép 8.8, 10.9
Đường kính : M6 ~ M48
Bước ren : Hệ mét
Chiều dài : 20 - 2500mm
Xử lý bề mặt : Hàng đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
Bu lông 10.9
CÁC SẢN PHẨM KHÁC
Bu lông cường độ cao 8.8, 10.9, 12.9 , A325, S10T, F10T
Stubolt&bolt grade B7-2H
Chế tạo stubolt các loại
Bu lông 8.8
Gudong cường độ cao 5.6, 6.6, 8.8
Bulon liên kết cường độ cao đặc chủng
Blông liên kết F10T. 8.8
Bu lông liên kết HEXAGON BOLTS
Bu lông liên kết F10T, 8.8
Bu lông liên kết S10T
Bu lông UNC 8.8 răng thưa hệ inch
11
Sản phẩm
Trang :
1
Bu lông cường độ cao 8.8, 10.9, 12.9 , A325, S10T, F10T
Bu lông tiêu chuẩn
Lục giác chìm thép và Inox
Gu dông, ty ren (ty giằng xà gồ), bu lông neo (móng)
Vít thạch cao, vít gổ, vít inox ..
Bu lông hóa chất
Bu lông Inox (SUS 201, 304, 316, 410..)
Tán (Ecu): Tán mũ, tán lục giác..
Tắc kê (đạn, nở)
Phụ kiện coppha, thanh đa năng, cùm, treo các loạip
Vòng đệm (Vòng đệm vênh, vòng đệm phẳng, vòng đệm vuông)
Cáp thép, tăng đơ, ốc xiết cáp, ma ní
Mặt bích ống nước và mặt bích cọc bê tông
Bu lông nghạnh cường độ cao
Bu lông mắt
Đinh Hàn
Băng keo, Silicon, keo chít mạch
Xích neo tàu và công nghiệp
0778 60 60 60
0778 60 60 60